你為什麼不來找我? Tại sao bạn không đến tìm tôi ?
在哪裡? = ... ở đâu?
車費多少錢?= Giá vé là bao nhiêu
票= Vé
一張去------的票 = Cho tôi xin một vé đi ...
你去哪裡? = Bạn đi đâu ?
你住在哪裡? = Bạn sống ở đâu?
火車= Tàu hỏa
公共汽車= Xe buýt
飛機場= Sân bay
火車站 = Ga xe lửa
公共汽車站 = Bến xe buýt
出境= Xuất cảnh
入境 = Nhập cảnh
汽車租賃處= Đại lý cho thuê xe
停車場 = Chỗ đậu xe
旅館= Khách sạn
房間= Phòng
預訂= Đặt chỗ trước
今晚有沒有空房= Hôm nay còn phòng trống không ?
客滿= Hết chỗ
護照= Hộ chiếu
關注我:零基礎學越南語,
私信回覆"越南語"
即可免費獲得全套越南語學習資源!!
閱讀更多 零基礎學越南語 的文章