越南54個民族中越文詞彙-55 dân tộc VN bằng tiếng TQ

Dịch Tên gọi 55 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc

越南54個民族中越文詞彙-55 dân tộc VN bằng tiếng TQ

1 埃地族 /Āi di zú/ Dân tộc ÊĐê

2 艾族/Ài zú/ Dân tộc Ngái

3 巴拿族/Bā ná zú/ Dân tộc BaNa

4 巴天族/Bā tiān zú/Dân tộc Pà Thẻn

5 布標族/Bù biāo zú/Dân tộc Pupéo

6 布婁族/Bù lóu zú/ Dân tộc Brâu

7 布魯-雲喬族/Bù lǔ-yún qiáo zú/ Dân tộc Bru-Vân Kiều

8 布依族/Bùyī zú/ Dân tộc Bố Y

9 達渥族/Dá wò zú/ Dân tộc Tà-Ôi

10 岱依族/Dài yī zú./ Dân tộc Tày

11 俄都族/É dōu zú/ Dân tộc Ơ-đu

12 夫拉族/Fū lā zú/ Dân tộc PhùLá

13 高棉族/Gāo mián zú/ Dân tộc Khmer

14 戈族/Gē zú/ Dân tộc Co

15 戈都族/Gē dōu zú/Dân tộc Cơ-tu

16 格賀族/Gé hè zú/ Dân tộc Cơ-ho

17 仡佬族/Gēlǎo zú/Dân tộc Cờlao

18 貢族/Gòng zú/Dân tộc Cống

19 哈尼族/Hāní zú/ Dân tộc Hà Nhì

20 赫蒙族/Hè měngzú/ Dân tộc H'Mông

21 苗族/Miáozú/ Dân tộc Mèo

22 赫耶族/Hè yé zú/ Dân tộc Hrê

23 華族/Huá zú/ Dân tộc Hoa

24 嘉萊族/Jiā lái zú/ Dân tộc Gia-rai

25 抗族/Kàng zú/ Dân tộc Kháng

26 克木族/Kè mù zú/ Dân tộc Khơ-mú

27 拉格萊族/Lā gé lái zú/ Dân tộc Ra-glai

28 拉哈族/Lā hā zú/ Dân tộc Laha

29 拉祜族/Lāhù zú/Dân tộc Lahủ

30 拉基族/Lā jī zú/ Dân tộc La-chí

31 勒曼族/Lēi màn zú/ Dân tộc Rơ-măm

32 佬族/Lǎo zú/Dân tộc Lào

33 盧族/Lú zú/ Dân tộc Lự

34 倮倮族/Luǒ luǒ zú/ Dân tộc LôLô

35 麻族/Má zú/ Dân tộc Mạ

36 芒族/Máng zú/ Dân tộc Mường

37 莽族/Mǎng zú/ Dân tộc Mảng

38 墨儂族/Mò nóng zú/ Dân tộc M'Nông

39 儂族/Nóng zú/ Dân tộc Nùng

40 熱依族/Rè yī zú/ Dân tộc Giáy

41 山由族/Shān yóu zú/ Dân tộc Sándìu

41 山澤族/Shān zé zú/ Dân tộc Sán chay

43 色當族/Sè dāng zú/ Dân tộc Xơ-đăng

44 斯丁族/Sī dīng zú/ Dân tộc Xtiêng

45 泰族/Tài zú/Dân tộc Thái

46 土族/Tǔzú./ Dân tộc Thổ

47 四拉族/Sì lā zú/ Dân tộc SiLa

48 欣門族/Sì lā zú/ Dân tộc Xinh-mun

49 搖族/Yáo zú/Dân tộc Dao

50 葉堅族/Yè jiān zú/ Dân tộc Giẻ-triêng

51 越族/Yuè zú/ Dân tộc Kinh

52 佔族/Zhàn zú/ Dân tộc Chăm

53 遮羅族/Zhē luō zú/Dân tộc Chơ-ro

54 哲族/Zhé zú/ Dân tộc Chứt

55 朱魯族/Zhū lǔ zú/ Dân tộc Chu-ru


分享到:


相關文章: